Tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu?
Tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu tiền 1m2? Tôn nhựa là một trong những vật liệu lợp mái được ưa chuộng hiện nay nhờ thiết kế đẹp mắt như ngói thật, trọng lượng nhẹ và độ bền cao, phù hợp với nhiều công trình từ nhà ở dân dụng đến khu nghỉ dưỡng hay nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ giúp giảm tải trọng mái mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.
Vậy tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu? Bài viết sau sẽ giúp bạn cập nhật giá tôn nhựa giả ngói mới nhất hiện nay cùng các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách.
1. Bảng giá tôn nhựa giả ngói
Giá tôn nhựa giả ngói giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách xây dựng. Nhờ tính linh hoạt về mẫu mã, độ dày và nguồn gốc xuất xứ, mức giá của tôn nhựa giả ngói cũng khá đa dạng, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn dự án quy mô lớn.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn nhựa giả ngói phổ biến trên thị trường hiện nay:
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI | ||
Loại tôn nhựa giả ngói |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Tôn nhựa PVC |
2.5 – 3.0 |
120.000 – 180.000 |
Tôn nhựa ASA/PVC |
2.5 – 3.0 |
180.000 – 250.000 |
Tôn nhựa tổng hợp (Composite) |
2.0 – 2.5 |
150.000 – 220.000 |
Tôn nhựa PVC |
2.8 – 3.0 |
190.000 – 270.000 |
*** Lưu ý:
- Giá trên mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo khu vực, số lượng đặt hàng và thương hiệu sản xuất.
- Các mức giá chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển.
- Đối với các màu đặc biệt hoặc thiết kế theo yêu cầu, giá có thể cao hơn.
1.2 Những lưu ý khi chọn tôn nhựa giả ngói
- Xác định rõ mục đích sử dụng: Mái nhà dân dụng, biệt thự, resort hay nhà xưởng sẽ có yêu cầu khác nhau về độ bền, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt.
- Ưu tiên sản phẩm có lớp phủ ASA: Giúp chống bay màu, chịu nhiệt và chống lão hóa tốt hơn dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Chọn độ dày phù hợp: Tùy vào vị trí lợp và yêu cầu chống nóng, độ dày 2.5–3.0mm là phổ biến.
- Kiểm tra nguồn gốc, thương hiệu: Chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và bảo hành.
- So sánh giá và dịch vụ đi kèm: Nên cân nhắc giá đi cùng chính sách giao hàng, cắt theo kích thước, hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, việc chọn tôn nhựa giả ngói phù hợp không chỉ phụ thuộc vào giá cả mà còn cần cân nhắc đến chất lượng, mẫu mã và khả năng thích ứng với từng loại công trình.
2. Đặc điểm tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói không chỉ nổi bật với thiết kế giống ngói thật mà còn được cải tiến về chất liệu, cấu tạo và tính năng sử dụng. Dưới đây là những đặc điểm quan trọng giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn khi lựa chọn loại vật liệu này cho công trình.
2.1 Về cấu tạo tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói thường được cấu tạo từ các lớp nhựa tổng hợp như:
- Lớp ASA (Acrylic Styrene Acrylonitrile): Bề mặt phủ ngoài, có tác dụng chống tia UV, chống bay màu và tăng độ bền màu cho mái tôn.
- Lớp nhựa PVC hoặc UPVC: Là lớp chính, giúp tăng độ cứng, khả năng cách nhiệt, chống cháy và chịu lực.
- Lớp nhựa nền: Có thể là nhựa nguyên sinh hoặc nhựa tổng hợp, tùy vào loại tôn và nhà sản xuất.
Một số dòng cao cấp còn có thêm lớp gia cường chống giòn, tăng độ bền va đập và tuổi thọ sản phẩm.
2.2 Quy cách khổ tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói được sản xuất theo nhiều kiểu sóng khác nhau, mang đến sự đa dạng về thẩm mỹ và công năng sử dụng:
- Tôn nhựa giả ngói 5 sóng: Sóng lớn, đều, tạo cảm giác chắc chắn, thường dùng cho biệt thự hoặc nhà ở phong cách châu Âu.
- Tôn nhựa giả ngói 6 sóng: Kiểu sóng thấp và liền mạch hơn, phù hợp với công trình dân dụng hiện đại, mái xuôi.
- Tôn nhựa giả ngói 7 sóng: Cân đối giữa tính thẩm mỹ và khả năng thoát nước, được dùng phổ biến trong nhà phố, resort.
- Tôn nhựa giả ngói 9 sóng: Sóng nhỏ và đều, tăng khả năng chịu lực gió, thích hợp cho nhà xưởng, mái rộng hoặc khu vực thường có mưa to, gió lớn.
Các loại sóng thường có khổ rộng chuẩn từ 840mm đến 1050mm, chiều dài cắt theo yêu cầu công trình.
2.3 Độ dày tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói thường có độ dày từ 2.0mm đến 3.0mm, trong đó:
- 2.0 – 2.5mm: Phù hợp với công trình dân dụng, mái hiên, chòi nghỉ hoặc nhà kho nhỏ.
- 2.8 – 3.0mm: Dùng cho công trình lớn, mái dài, cần khả năng chịu lực và cách nhiệt cao.
*** Lưu ý: Nên chọn độ dày theo điều kiện thời tiết khu vực và độ dốc mái. Mái có độ dốc thấp hoặc vùng mưa gió nhiều nên dùng tôn dày để tăng độ bền.
2.4 Màu sắc tôn nhựa giả ngói
Một số màu sắc tôn nhựa giả ngói phổ biến và ý nghĩa như sau:
- Đen: Sang trọng, hợp phong thủy mệnh Thủy – Mộc.
- Ghi xám: Trung tính, hiện đại, dễ phối cảnh.
- Trắng sữa: Tạo cảm giác sạch sẽ, giúp tăng độ sáng không gian.
- Xanh dương: Mát mẻ, hợp mệnh Thủy, tạo cảm giác gần gũi thiên nhiên.
- Xanh rêu: Giảm hấp thụ nhiệt, dễ kết hợp với kiến trúc cổ điển.
- Xanh ngọc: Nhẹ nhàng, mang tính phong thủy tốt với mệnh Mộc.
- Vàng, cam: Tươi sáng, nổi bật, hợp với các công trình cần điểm nhấn.
*** Lưu ý khi chọn màu: Nên ưu tiên màu sáng nếu cần cách nhiệt tốt, màu trung tính nếu muốn giữ màu bền lâu. Ngoài ra, chọn màu hợp mệnh gia chủ sẽ hỗ trợ yếu tố phong thủy trong xây dựng.
2.5 Ứng dụng tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói được sử dụng rộng rãi cho các công trình như: nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà thờ, resort, homestay, nhà hàng sân vườn, trạm dừng chân, mái hiên, nhà chòi, khu sinh thái và cả nhà xưởng yêu cầu tính thẩm mỹ. Sản phẩm phù hợp với cả công trình mới lẫn công trình cải tạo nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và độ bền cao.
Với sự đa dạng về mẫu mã, sóng tôn, màu sắc và tính ứng dụng cao, tôn nhựa giả ngói đang là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần kết hợp giữa thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
3. Các kiểu sóng tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói được thiết kế với nhiều kiểu sóng đa dạng nhằm phù hợp với từng loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến biệt thự, resort, nhà hàng hay công trình văn hóa. Mỗi kiểu sóng mang đến phong cách kiến trúc riêng, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, chịu lực và tính thẩm mỹ tổng thể. Dưới đây là các kiểu sóng tôn nhựa giả ngói phổ biến nhất hiện nay:
3.1 Tôn nhựa giả ngói kiểu truyền thống
- Kiểu sóng: Sóng tròn lớn, dáng ngói cong uốn lượn, mô phỏng kiểu ngói âm dương cổ truyền.
- Đặc điểm sóng: Sóng thấp, bản rộng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, cổ kính. Mái lợp có độ đều cao, mềm mại và thân thiện với kiến trúc Á Đông.
Ứng dụng: Phù hợp với nhà gỗ, nhà cổ, đền chùa, khu sinh thái, nhà thờ họ, hoặc công trình mang hơi hướng văn hóa – tâm linh truyền thống.
3.2 Tôn nhựa giả ngói sóng Ruby
- Kiểu sóng: Sóng bán nguyệt đều đặn, bo tròn tinh tế, mang dáng ngói vát hiện đại.
- Đặc điểm sóng: Sóng nhỏ, uốn cong mượt, liên kết chặt và tạo độ nổi trên mái rõ rệt. Nhìn từ xa mái có chiều sâu và tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Được ưa chuộng cho biệt thự hiện đại, mái che khu nghỉ dưỡng, nhà hàng sân vườn, villa, đặc biệt trong các khu đô thị mới có gu kiến trúc sang trọng.
3.3 Tôn nhựa giả ngói sóng Fuji (Nhật)
- Kiểu sóng: Sóng dạng phẳng gấp nếp nhẹ, đơn giản và tối giản theo phong cách Nhật Bản.
- Đặc điểm sóng: Sóng không quá cao, đường gân sắc sảo và đều. Tạo sự gọn gàng, sạch sẽ cho toàn bộ mái.
- Ứng dụng: Rất phù hợp với nhà phố kiểu Nhật, nhà vườn hiện đại, các công trình mang phong cách thiền định, không gian mở hoặc nhà ở chú trọng sự giản lược.
3.4 Tôn nhựa giả ngói kiểu vảy cá
- Kiểu sóng: Mô phỏng các phiến ngói dạng vảy cá xếp chồng, xen kẽ, tạo kết cấu bắt mắt.
- Đặc điểm sóng: Mang tính nghệ thuật cao, tạo chiều sâu và điểm nhấn độc đáo cho mái nhà. Nhìn từ xa, mái như một tấm vảy đồng đều, sống động.
- Ứng dụng: Thường dùng cho quán cà phê sân vườn, homestay, nhà phong cách retro, vintage, hoặc công trình nghỉ dưỡng đòi hỏi thiết kế nghệ thuật độc lạ.
3.5 Tôn nhựa giả ngói sóng Thái
- Kiểu sóng: Sóng cao và sâu, nhấn mạnh vào độ dốc rõ rệt, mô phỏng ngói Thái truyền thống.
- Đặc điểm sóng: Tạo khả năng thoát nước cực nhanh, hạn chế đọng nước và rêu mốc. Mái lợp trông nổi khối, sắc nét và vững chắc.
- Ứng dụng: Thích hợp với biệt thự mái Thái, nhà cấp 4 hiện đại, nhà vườn ở vùng mưa nhiều, công trình đòi hỏi mái có tính thẩm mỹ mạnh mẽ và thông thoáng.
3.6 Tôn nhựa giả ngói kiểu cổ điển Châu Âu
- Kiểu sóng: Sóng lớn kết hợp nhiều đường bo cong sắc sảo, mô phỏng kiểu mái ngói cổ điển phương Tây.
- Đặc điểm sóng: Mang lại cảm giác sang trọng, quý phái, mái nhà có chiều sâu, sóng uốn nhịp nhàng. Phần mái như được “điêu khắc” tinh tế.
- Ứng dụng: Dùng trong các biệt thự cổ điển, khách sạn, nhà hàng cao cấp, lâu đài mini, biệt phủ – nơi kiến trúc yêu cầu sự tinh tế và bề thế theo phong cách Châu Âu.
Tôn nhựa giả ngói với đa dạng kiểu sóng, màu sắc và chất liệu đã trở thành vật liệu lợp mái lý tưởng cho mọi loại công trình, từ truyền thống đến hiện đại, từ dân dụng đến nghỉ dưỡng. Tùy theo kiểu dáng sóng và tính năng đi kèm, mỗi loại tôn sẽ có mức giá khác nhau.
Các bạn xem thêm tôn xốp hoa sen